Muốn giải mã chi tiết EXP là gì, bạn nhất định phải tìm hiểu lĩnh vực liên quan mà cụm từ này đang nhắc đến. Trong bài viết sau, hãy để chúng tôi giúp bạn khám phá ý nghĩa của một số cụm từ EXP thông dụng nhất.
Giải đáp tổng quan: EXP là gì?
EXP là 3 ký tự viết tắt cho một số cụm từ thông dụng trong tiếng Anh. Thuật ngữ này được sử dụng trong đa lĩnh vực, mỗi ngữ cảnh lại mang một ý nghĩa, nội dung khác nhau. Các chủ đề thường xuất hiện cụm từ EXP bao gồm kinh doanh, sản xuất, game, tuyển dụng, khoa học,…
Tìm hiểu chi tiết EXP là gì?
Trong văn bản của từng lĩnh vực, EXP lại ám chỉ những nội dung khác nhau. Để hiểu chi tiết từng trường hợp, bạn đọc có thể tham khảo các phân tích chi tiết sau đây.
EXP trong game
Thuật ngữ EXP trong trò chơi điện tử được hiểu là “kinh nghiệm” – viết tắt của Experience. Trong ngành công nghiệp tỷ đô Gaming, khi hoàn thành nhiệm vụ hoặc chiến thắng sẽ thu được tích lũy điểm và thể hiện ở sự gia tăng EXP. Người chơi sẽ dùng nó để tăng hạng hoặc level, đôi khi còn có thể tận dụng điểm EXP để đổi quà tặng hoặc tiền thưởng.
EXP là gì trong sản xuất?
Cụm từ này trong sản xuất được hiểu với ý nghĩa là hạn sử dụng. Họ sẽ in ấn ký hiệu EXP lên trên bao bì để người dùng có thể biết thời gian khả dụng của mặt hàng đó. Bất cứ đơn vị sản phẩm nào thiếu chỉ số này đều không đạt chỉ tiêu về chất lượng.
Thông thường,cách ghi EXP trên sản phẩm sẽ kèm theo ngày tháng năm. Nếu như các đơn vị sản xuất châu Á in EXP theo thứ tự DD.MM.YYYY thì các nước Châu u lại ký hiệu EXP theo YYYY/MM/DD.

EXP trong kinh doanh
Để biết EXP là gì, bạn cần biết nó viết tắt cho từ tiếng Anh là Expense – trong tiếng Việt có nghĩa là chi phí kinh doanh, các khoản phải chi trong quá trình sản xuất. Đó có thể là chi phí cho nguồn nhân lực, mua nguyên vật liệu, tiền khấu hao máy móc, hoặc điện sản xuất. Các doanh nghiệp lớn thường yêu cầu về báo cáo chi phí này rất chi tiết để từ đó ước tính được lợi nhuận và hoạch định được phương án kinh doanh phù hợp.
EXP là gì trong tuyển dụng
Trong hồ sơ của ứng viên đang tìm việc, mục EXP sẽ tập trung vào những vị trí, các chức danh và công việc từng đảm nhận trong quá khứ. Đây sẽ là cơ sở để nhà tuyển dụng đánh giá được năng lực thực sự của ứng viên và tiềm năng phát triển của họ trong tương lai. Về phía ứng viên, nếu muốn tạo được ấn tượng tích cực với đội ngũ HR, bạn nên liệt kê ra những thành tích và kinh nghiệm quý báu có liên quan trực tiếp đến vị trí đang ứng tuyển.

EXP trong khoa học
EXP còn là cách viết tắt của từ Expert – có nghĩa là chuyên gia. Họ là những người được đào tạo chuyên sâu với nhiều năm kinh nghiệm trong việc nghiên cứu khoa học. Công việc hàng ngày của Expert là thực hiện thí nghiệm để tìm ra những quy luật mới trong khoa học, đồng thời thử nghiệm tính khả thi của chúng khi áp dụng vào thực tế.

Hy vọng, những thông tin trong bài sẽ giúp bạn đọc có cái nhìn chi tiết hơn và giải đáp được ý nghĩa EXP là gì. Trước khi đi sâu vào tìm hiểu nội dung sau cụm từ viết tắt EXP, bạn đừng quên cân nhắc đến bối cảnh và lĩnh vực mà thuật ngữ đang nói tới.